Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn chay nằm đất"
ăn chay
kiêng khem
sống kham khổ
cầu nguyện
đại tang
thờ cúng
tín ngưỡng
tu hành
nhịn ăn
thanh tịnh
tịnh tâm
khổ hạnh
đạm bạc
giản dị
thanh đạm
từ bi
phúc đức
truyền thống
nghi lễ
tôn thờ