Từ đồng nghĩa với "ăn chay nằm đất"

ăn chay kiêng khem sống kham khổ cầu nguyện
đại tang thờ cúng tín ngưỡng tu hành
nhịn ăn thanh tịnh tịnh tâm khổ hạnh
đạm bạc giản dị thanh đạm từ bi
phúc đức truyền thống nghi lễ tôn thờ