Từ đồng nghĩa với "ăn chia"

chia phần phân phối chia sẻ phân chia
chia đều chia tách phân bổ chia chác
chia lợi chia lộc ăn chia công bằng ăn chia không đều
chia theo tỉ lệ phân phối lợi nhuận chia tài sản chia công
chia quyền chia trách nhiệm phân phối công việc chia sẻ lợi ích