Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn chẹt"
lợi dụng
chiếm đoạt
ăn chia
phân chia
chia phần
hưởng lợi
được chia
phân phối
chia sẻ
cắt xén
làm ăn
điều phối
phân công
chia chác
hợp tác
đàm phán
thỏa thuận
cộng tác
đối tác
hùn vốn