Từ đồng nghĩa với "ăn chẹt"

lợi dụng chiếm đoạt ăn chia phân chia
chia phần hưởng lợi được chia phân phối
chia sẻ cắt xén làm ăn điều phối
phân công chia chác hợp tác đàm phán
thỏa thuận cộng tác đối tác hùn vốn