Từ đồng nghĩa với "ăn chịu"

chịu đựng chịu chịu khổ chịu đựng gian khổ
chịu nỗi chịu đựng khó khăn chịu mưa nắng chịu đựng thử thách
chịu đựng vất vả chịu đựng đau đớn chịu đựng áp lực chịu đựng gian lao
chịu đựng bất hạnh chịu đựng thiếu thốn chịu đựng khổ cực chịu đựng gian truân
chịu đựng tủi nhục chịu đựng khổ sở chịu đựng chua cay chịu đựng cay đắng