Từ đồng nghĩa với "ăn chực"

ăn nhờ ăn mày ăn ké ăn xin
ăn chực chờ ăn không ăn miễn phí ăn lén
ăn vụng ăn tạm ăn bám ăn chực chờ đợi
ăn chực ăn mày ăn chực ăn ké ăn chực không trả ăn chực không công
ăn chực không mất tiền ăn chực không xin phép ăn chực không được mời ăn chực không có phần