Từ đồng nghĩa với "ăn cám"

ăn bám ăn hại ăn không ngồi rồi không làm gì
lười biếng không có ích vô dụng thất nghiệp
không có việc làm không có năng lực không có khả năng không có đóng góp
không có giá trị không có trách nhiệm không có mục đích không có ý nghĩa
không có động lực không có tham vọng không có sự nghiệp