Từ đồng nghĩa với "ăn cấp ăn nảy"

ăn cắp ăn cháo đái bát bội bạc phụ ơn
không biết ơn vong ân phản bội thất tín
không trung thực lừa dối đồ tể trộm cắp
lén lút xảo trá gian dối lừa đảo
điêu ngoa mưu mô tham lam tính toán