Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn cấp ăn nảy"
ăn cắp
ăn cháo đái bát
bội bạc
phụ ơn
không biết ơn
vong ân
phản bội
thất tín
không trung thực
lừa dối
đồ tể
trộm cắp
lén lút
xảo trá
gian dối
lừa đảo
điêu ngoa
mưu mô
tham lam
tính toán