Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn dưng ngổi rồi"
ăn đất
ăn đong
ăn mày
ăn xin
ăn bám
ăn nhờ
ăn vạ
ăn chơi
ăn sẵn
ăn lộc
ăn hại
ăn không
ăn thừa
ăn tàn
ăn mòn
ăn xổi
ăn tạm
ăn vặt
ăn lén
ăn chực