Từ đồng nghĩa với "ăn dưng ngổi rồi"

ăn đất ăn đong ăn mày ăn xin
ăn bám ăn nhờ ăn vạ ăn chơi
ăn sẵn ăn lộc ăn hại ăn không
ăn thừa ăn tàn ăn mòn ăn xổi
ăn tạm ăn vặt ăn lén ăn chực