Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn giỗ"
lễ hội
tưởng niệm
kỷ niệm
ngày giỗ
ngày mất
ngày tưởng niệm
lễ giỗ
đánh dấu
ngày lễ
ngày kỷ niệm
hành lễ
cúng giỗ
cúng bái
tưởng nhớ
tri ân
lễ cúng
ngày lễ hội
ngày đặc biệt
ngày truyền thống
ngày hội