Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn gỏi"
ăn sống
ăn tươi
ăn hải sản sống
ăn sashimi
ăn gỏi cá
ăn gỏi tôm
ăn gỏi cuốn
ăn gỏi đu đủ
ăn gỏi ngó sen
ăn gỏi bò
ăn gỏi mực
ăn gỏi rau
ăn gỏi trái cây
ăn nhậu
ăn chơi
ăn uống
ăn vặt
ăn nhờ
sống nhờ
ăn gửi