Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn gửi nằm nhờ"
ăn hại
sống nhờ
tạm trú
tạm bợ
nhờ vả
sống nhờ vả
ăn bám
ăn nhờ
sống nhờ ăn bám
đi nhờ
ở nhờ
tạm cư
sống tạm
sống nhờ nhà khác
sống nhờ xã hội
không có chỗ ở
không có nơi cư trú
không có nơi ở
không có công việc
không có thu nhập
không tự lập