Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn hiếp ăn đáp"
bắt nạt
đè nén
khủng bố
đe dọa
hăm dọa
xô đẩy
làm nhục
chèn ép
bức hiếp
lạm dụng
xâm phạm
trấn áp
đối xử tệ
làm khó
gây áp lực
chửi bới
mắng mỏ
xúc phạm
làm phiền
quấy rối