Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn hàng"
ăn quà
ăn vặt
ăn ngoài
ăn uống
ăn chơi
ăn nhậu
ăn tiệm
ăn chợ
ăn hàng quán
ăn đường
ăn lề đường
ăn khuya
ăn đêm
ăn sáng
ăn trưa
ăn tối
ăn vỉa hè
ăn nhanh
ăn lẩu
ăn buffet