Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn hối lộ"
hối lộ
đút lót
mua chuộc
cống nạp
tiền chuộc
nhận hối lộ
nhận tiền hối lộ
lót tay
đưa hối lộ
sự đút lót
sự mua chuộc
sự cống nạp
sự nhận hối lộ
sự lót tay
sự đưa hối lộ
hối lộ hóa
hối lộ tiền
hối lộ vật chất
hối lộ phi pháp
hối lộ chính trị