Từ đồng nghĩa với "ăn không"

tiêu thụ hấp thụ ăn hết sử dụng hết
nhai nuốt cắn tiêu dùng
thụ hưởng chiếm đoạt lấy mang đi
xài dùng đánh cắp lạm dụng
cướp hưởng khai thác lấy không
chiếm lĩnh