Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn không"
tiêu thụ
hấp thụ
ăn hết
sử dụng hết
nhai
nuốt
cắn
tiêu dùng
thụ hưởng
chiếm đoạt
lấy
mang đi
xài
dùng
đánh cắp
lạm dụng
cướp
hưởng
khai thác
lấy không
chiếm lĩnh