| ngay lập tức | liền | sẵn sàng | không cần chế biến |
| không cần nấu | mì ăn liền | cháo ăn liền | thức ăn nhanh |
| đồ ăn nhanh | thực phẩm chế biến sẵn | đồ ăn sẵn | thức ăn sẵn |
| phim ăn liền | phim nhanh | phim sản xuất vội vàng | đồ ăn tiện lợi |
| thực phẩm tiện lợi | bữa ăn nhanh | bữa ăn tiện lợi | thức ăn tức thì |