Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn làm"
làm ăn
kinh doanh
buôn bán
thương mại
giao dịch
làm việc
hợp tác
đầu tư
sản xuất
tiếp thị
phát triển
tổ chức
quản lý
điều hành
thực hiện
thực tập
chế biến
phân phối
mua bán
dự án