Từ đồng nghĩa với "ăn lời"

nghe lời tuân theo vâng lời chấp hành
làm theo thực hiện đáp ứng tôn trọng
theo chỉ dẫn nhận lời hưởng ứng đồng ý
chấp nhận lắng nghe học hỏi tiếp thu
thực hành thực thi không cãi không phản đối