Từ đồng nghĩa với "ăn mòn"

bào mòn mài mòn phá hủy hủy hoại
làm mòn xói mòn bào tàn phá
tiêu hủy làm hư làm hỏng làm suy yếu
làm giảm làm biến dạng làm hỏng hóc làm rỉ
làm mục làm hư hại làm tan làm phai màu