Từ đồng nghĩa với "ăn mòn kimloại"

gỉ sét bào mòn phá hủy hủy hoại
xói mòn hư hỏng suy giảm thối rữa
lão hóa biến chất mất chất hỏng
suy yếu phai màu bạc màu mòn
bào mòn hóa học bào mòn vật lý tổn hại suy thoái