Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn mòn kimloại"
gỉ sét
bào mòn
phá hủy
hủy hoại
xói mòn
hư hỏng
suy giảm
thối rữa
lão hóa
biến chất
mất chất
hỏng
suy yếu
phai màu
bạc màu
mòn
bào mòn hóa học
bào mòn vật lý
tổn hại
suy thoái