Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn mảnh"
ăn cắp
lén lút
giấu giếm
trốn tránh
đi lén
lén lút hưởng thụ
hưởng riêng
bỏ rơi
không chia sẻ
tự ý
độc quyền
tự mình
không công bằng
lén lút chiếm đoạt
không hợp tác
tách biệt
không đồng lòng
không đoàn kết
tự ý hưởng thụ
không chia sẻ lợi ích