Từ đồng nghĩa với "ăn nhịp"

hòa hợp phối hợp nhịp điệu tiết tấu
đồng điệu hài hòa ăn ý thống nhất
đồng nhất cùng nhịp đồng bộ tương đồng
gắn kết liên kết hợp tác tương tác
điều hòa cùng nhau hợp nhất ăn uống nhịp nhàng