Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn nằm"
nghỉ ngơi
nằm
nằm dài
ngả lưng
căng
nhà nghỉ
nghỉ chân
nghỉ trưa
nghỉ ngơi tạm
ngủ
ngủ nghỉ
thư giãn
đi ngủ
ngả người
ngồi nghỉ
nghỉ mệt
nghỉ ngơi một chút
đắp chăn
ngủ gật
ngủ say