Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn quit"
ăn quýt
ăn trái cây
ăn ngọt
ăn chua
ăn tươi
ăn bổ
ăn ngon
ăn mát
ăn sạch
ăn tự nhiên
ăn vặt
ăn nhẹ
ăn bữa phụ
ăn trái cây tươi
ăn hoa quả
ăn bổ dưỡng
ăn kiêng
ăn chay
ăn uống
ăn uống lành mạnh