Từ đồng nghĩa với "ăn rõi"

ăn dâu ăn nhiều ăn khỏe ăn chín
ăn rào rào ăn tằm ăn no ăn thỏa thích
ăn mát ăn ngon ăn say sưa ăn bận rộn
ăn vội vàng ăn liên tục ăn thả ga ăn bùng nổ
ăn cuồng nhiệt ăn thỏa mãn ăn đắm chìm ăn phấn khởi