Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn rỗi"
ăn dâu
ăn như tằm
ăn khỏe
ăn nhiều
ăn tằm
ăn rồng
ăn bận
ăn vội
ăn tạp
ăn uống
ăn no
ăn chén
ăn mừng
ăn chơi
ăn nhậu
ăn vặt
ăn bữa
ăn bồi
ăn tươi
ăn thỏa