Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn rở"
thèm ăn
thèm thuồng
khao khát
đói bụng
ham muốn
thích thú
mê mẩn
tìm kiếm
ăn uống
thưởng thức
đam mê
sành ăn
ăn uống thỏa thích
ăn uống phong phú
ăn uống đa dạng
ăn uống ngon miệng
ăn uống cầu kỳ
ăn uống đặc biệt
ăn uống phong phú
sống sung sướng