Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn sương"
kiếm ăn
mại dâm
lén lút
trộm cắp
gái ăn sương
nghề ăn sương
đi đêm
làm ăn khuya
chăn thả
đi kiếm
lén lút kiếm ăn
đi làm
kiếm sống
mưu sinh
làm ăn
bữa ăn
uống
liếm
đi chơi đêm
đi lang thang