Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn sống"
ăn
tiêu thụ
tải
ăn tươi
ăn sống
sử dụng
tiêu dùng
hấp thụ
thưởng thức
nếm
khám phá
trải nghiệm
thực hiện
thực phẩm tươi
đồ ăn sống
sống
chế biến
đồ ăn tươi sống
thực phẩm chưa chế biến
thực phẩm tự nhiên