Từ đồng nghĩa với "ăn tham"

tham ăn ham ăn hám ăn háu ăn
tham lam thèm muốn ham muốn thèm khát
háo hức thiết tha đói khát thiếu kiên nhẫn
khao khát thèm thuồng mê ăn nghiện ăn
thích ăn đam mê ăn khát khao tích trữ