Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn theo"
dựa vào
nhờ vào
hưởng lợi
theo
phụ thuộc
ăn bám
ăn nhờ
được hỗ trợ
được nuôi dưỡng
được cung cấp
dựa dẫm
hưởng thụ
nhờ cậy
được hưởng
được nhờ
được lợi
được tiếp nhận
được trợ cấp
được hỗ trợ
được chăm sóc