Từ đồng nghĩa với "ăn thể"

cùng thể cùng nhau hợp tác hội tụ
tham gia đồng lòng đồng hành góp mặt
kết hợp hợp sức chung sức đồng tâm
hợp lực cộng tác liên kết gắn bó
kết nối hợp nhất đoàn kết cùng chung