Từ đồng nghĩa với "ăn thừa"

ăn quá mức ăn quá nhiều ăn uống thái quá ăn uống dư thừa
ăn uống không kiểm soát ăn uống bừa bãi ăn uống phung phí ăn uống thả ga
ăn uống vô tội vạ ăn uống không điều độ ăn uống quá độ ăn uống thừa thãi
ăn uống dư dả ăn uống quá sức ăn uống không cần thiết ăn uống lãng phí
ăn uống không tiết chế ăn uống không hợp lý ăn uống không có giới hạn ăn uống không kiềm chế