Từ đồng nghĩa với "ăn tiâu"

ăn to nói lớn nói mạnh nói năng mạnh mẽ
đè sển tiêu xài tiêu pha tiêu thụ
sống phóng khoáng sống thoải mái sống hoang phí sống xa hoa
sống vung tay sống tự do sống không kiêng nể sống không sợ hãi
thể hiện bản thân tự tin không ngại ngần không e dè