Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn tiâu"
ăn to
nói lớn
nói mạnh
nói năng mạnh mẽ
đè sển
tiêu xài
tiêu pha
tiêu thụ
sống phóng khoáng
sống thoải mái
sống hoang phí
sống xa hoa
sống vung tay
sống tự do
sống không kiêng nể
sống không sợ hãi
thể hiện bản thân
tự tin
không ngại ngần
không e dè