Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn to nói lớn"
nói lớn
nói mạnh
nói thẳng
nói bạo
nói hùng hồn
nói quyết liệt
nói rõ ràng
nói đàng hoàng
nói tự tin
nói phách lối
nói khoe khoang
nói vống
nói xấc
nói cứng
nói bộc trực
nói bạo dạn
nói không kiêng nể
nói ra nói vào
nói bừa
nói xô bồ