Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn trả bữa"
ăn ngon
ăn khỏe
ăn thỏa thích
ăn bù
ăn mừng
ăn no
ăn sảng khoái
ăn thỏa mãn
ăn tươi
ăn đậm đà
ăn vui vẻ
ăn ngon miệng
ăn bữa tiệc
ăn thịnh soạn
ăn bữa lớn
ăn bữa ngon
ăn bữa đãi
ăn bữa thịnh soạn
ăn bữa hoành tráng
ăn bữa khao