Từ đồng nghĩa với "ăn trầu"

nhai trầu têm trầu ăn trầu cau nhai cau
ăn trầu têm ăn trầu thuốc ăn trầu lá ăn trầu xanh
ăn trầu bã ăn trầu ngâm ăn trầu xưa ăn trầu cổ truyền
ăn trầu dân gian ăn trầu truyền thống ăn trầu hương ăn trầu thơm
ăn trầu đỏ ăn trầu ngọt ăn trầu cay ăn trầu nhạt