Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn trắng mặc trơn"
sung sướng
sang trọng
nhàn hạ
đầy đủ
thịnh vượng
phú quý
giàu có
vương giả
địa vị
quyền thế
tầng lớp thượng lưu
được chiều chuộng
hưởng thụ
thảnh thơi
được nuông chiều
được chăm sóc
sống an nhàn
sống xa hoa
sống vương giả
sống phú quý