Từ đồng nghĩa với "ăn vận"

mặc trang phục thời trang ăn mặc
bận khoác mặc đồ diện
thay đồ phối đồ chọn trang phục sắm sửa
điệu tân trang thể hiện trang điểm
phô bày trang trí đầu tóc phong cách