Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn xổi"
phung phí
lãng phí
hoang phí
tiêu xài
tiêu thụ
phí
phao phí
phung phá
tiêu tan
xa hoa
tạm bợ
nhất thời
vội vàng
nóng vội
không bền vững
chớp nhoáng
ngắn hạn
không lâu dài
hời hợt
bề nổi