Từ đồng nghĩa với "ăn đường"

ăn uống tiêu chuẩn ăn uống gạo ăn đường đồ ăn mang theo
tiền ăn đường bữa ăn thức ăn đồ ăn
đồ tiếp tế thực phẩm ăn vặt ăn nhẹ
đồ ăn nhanh bữa điểm tâm bữa trưa bữa tối
ăn dặm ăn khuya ăn ngoài ăn đường xa