Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn đợi nằm chờ"
ăn chực
ăn không
ăn bám
ăn nhờ
ăn vạ
ăn xin
ăn lén
ăn cắp
ăn chơi
ăn mày
ăn hại
ăn đong
ăn tạm
ăn vạ
ăn bẩn
ăn bám
chờ đợi
chờ mong
chờ thời
chờ cơ hội