Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn đứt"
hơn hẳn
trội hơn
vượt trội
nổi bật
xuất sắc
tốt hơn
đứng đầu
đứng trên
đứng vững
khác biệt
đặc biệt
ưu việt
đỉnh cao
tuyệt vời
sáng giá
đáng chú ý
nổi bật hơn
hơn hẳn về
hơn xa
hơn nhiều