Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn ở"
chỗ ở
phòng ở
chỗ trọ
nhà khách
căn hộ
chung cư
ký túc xá
buồng
chỗ ăn chỗ ở
sống chung
cư xử
đối xử
hòa hợp
gắn bó
sống cùng
sống chung sống
hôn nhân
gia đình
tình nghĩa
tình cảm