Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăngten"
ăngten
anten
băng tần
tín hiệu
phát sóng
thu tín hiệu
đường truyền
kết nối
truyền thông
thiết bị thu
thiết bị phát
cảm biến
mạng không dây
công nghệ không dây
truyền tín hiệu
đầu thu
đầu phát
kênh truyền
tín hiệu vô tuyến
tín hiệu điện từ