Từ đồng nghĩa với "ănnhập"

liên quan phù hợp ăn nhậu kết nối
gắn bó hài hòa thích hợp tương đồng
đồng nhất hợp lý tương ứng đồng điệu
có liên quan có mối quan hệ có sự liên kết khớp nhau
đồng cảm hợp tác tương tác không liên quan