Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ănđong"
ăn xin
khó khăn
túng thiếu
nghèo khổ
cơm áo gạo tiền
đói khổ
sống lay lắt
sống tạm
sống chật vật
cơ cực
khổ sở
bần cùng
lâm vào cảnh nghèo
sống nhờ
sống bám
khó sống
đi xin ăn
làm thuê
mưu sinh
sống qua ngày