Từ đồng nghĩa với "ănđong"

ăn xin khó khăn túng thiếu nghèo khổ
cơm áo gạo tiền đói khổ sống lay lắt sống tạm
sống chật vật cơ cực khổ sở bần cùng
lâm vào cảnh nghèo sống nhờ sống bám khó sống
đi xin ăn làm thuê mưu sinh sống qua ngày