Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đa bốc"
da thuộc
da
da bò
da cừu
da dê
da cá sấu
da lộn
da nhân tạo
da mềm
da cứng
mũ
giày
túi xách
vải da
da lộn
da mỏng
da dày
da tự nhiên
da tổng hợp
da giả