Từ đồng nghĩa với "đa chương trình"

đa nhiệm đa tác vụ đa luồng đa xử lý
đồng thời song song chạy nhiều chương trình kỹ thuật đa nhiệm
kỹ thuật đa tác vụ kỹ thuật đa luồng kỹ thuật đồng thời kỹ thuật song song
xử lý đồng thời xử lý song song chạy song song chạy đồng thời
hệ thống đa nhiệm hệ thống đa tác vụ hệ thống đa luồng hệ thống đồng thời