Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đa giác"
hình đa giác
hình nhiều cạnh
tứ giác
ngũ giác
lục giác
thất giác
bát giác
cửu giác
thập giác
hình thang
hình chữ nhật
hình vuông
hình tròn
hình elip
hình tam giác
hình chóp
hình khối
hình hộp
hình trụ
hình cầu