Từ đồng nghĩa với "đa giác"

hình đa giác hình nhiều cạnh tứ giác ngũ giác
lục giác thất giác bát giác cửu giác
thập giác hình thang hình chữ nhật hình vuông
hình tròn hình elip hình tam giác hình chóp
hình khối hình hộp hình trụ hình cầu